🔍
Search:
CẤM KỊ
🌟
CẤM KỊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하면 안 되거나 피해야 한다고 여기다.
1
CẤM KỊ:
Phải tránh hoặc không được làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
-
Động từ
-
1
종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일이 하면 안 되거나 피해야 한다고 여겨지다.
1
BỊ CẤM KỊ:
Việc nào đó bị cho là phải tránh hoặc không được làm vì lý do mang tính phong tục hay tôn giáo.
-
Động từ
-
1
종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하지 않거나 피하다.
1
CẤM KỊ:
Tránh hoặc không làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
-
2
치료 등의 의학적인 이유로 어떤 행위나 음식을 금하다.
2
KIÊNG CỮ:
Cấm ăn uống hay hành vi nào đó vì lý do thuộc về y học như chữa trị…
-
Danh từ
-
1
어떤 집단이나 사회에서 금지하는 말이나 행동.
1
SỰ KIÊNG KỊ, ĐIỀU CẤM KỊ:
Lời nói hay hành động bị cấm đoán trong xã hội hay tập thể nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
종교 또는 관습적인 이유로 하면 안 되거나 피해야 하는 일.
1
ĐIỀU CẤM KỊ:
Điều phải tránh hoặc không được làm vì lý do phong tục hay tôn giáo.
-
2
치료 등의 의학적인 이유로 어떤 행위나 음식을 금하는 일.
2
ĐIỀU KIÊNG, SỰ KIÊNG CỮ:
Việc cấm ăn thức ăn hay cấm làm một hành vi nào đó vì lý do y học như điều trị bệnh.